Lịch sử điều trị ung thư: Liệu pháp nhắm mục tiêu
Cho đến cuối những năm 1990, hầu hết các loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư (ngoại trừ các phương pháp điều trị bằng hormone) đều có tác dụng tiêu diệt các tế bào đang trong quá trình sao chép DNA và phân chia để tạo thành 2 tế bào mới. Các loại thuốc hóa trị này cũng tiêu diệt một số tế bào bình thường nhưng có tác dụng lớn hơn đối với các tế bào ung thư.
Liệu pháp nhắm mục tiêu hoạt động bằng cách tác động đến các quá trình kiểm soát sự phát triển, phân chia và lây lan của tế bào ung thư, cũng như các tín hiệu khiến tế bào ung thư chết tự nhiên (giống như cách tế bào bình thường chết khi chúng bị tổn thương hoặc già đi). Liệu pháp nhắm mục tiêu hoạt động theo nhiều cách.
Chất ức chế tín hiệu tăng trưởng
Yếu tố tăng trưởng là những chất giống như hormone giúp báo cho tế bào biết khi nào thì phát triển và phân chia. Vai trò của chúng trong quá trình phát triển của thai nhi và phục hồi mô bị thương lần đầu tiên được phát hiện vào những năm 1960. Sau đó, người ta nhận ra rằng các dạng bất thường của yếu tố tăng trưởng hoặc mức độ yếu tố tăng trưởng cao bất thường góp phần vào sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư. Các nhà nghiên cứu cũng đã bắt đầu hiểu cách các tế bào nhận biết và phản ứng với các yếu tố này, và cách điều đó có thể dẫn đến các tín hiệu bên trong tế bào gây ra các đặc điểm bất thường được tìm thấy trong tế bào ung thư. Những thay đổi trong các con đường tín hiệu này cũng đã được xác định là nguyên nhân gây ra hành vi bất thường của tế bào ung thư.
Trong những năm 1980, các nhà khoa học phát hiện ra rằng nhiều yếu tố tăng trưởng và các chất khác chịu trách nhiệm nhận biết và phản ứng với các yếu tố tăng trưởng thực chất là sản phẩm của oncogen. Trong số các liệu pháp nhắm mục tiêu sớm nhất chặn tín hiệu tăng trưởng là trastuzumab (Herceptin), gefitinib (Iressa), imatinib (Gleevec) và cetuximab (Erbitux). Nhiều loại khác hiện có sẵn.
Chất ức chế sự hình thành mạch máu
Angiogenesis là quá trình tạo ra các mạch máu mới. Thuật ngữ này bắt nguồn từ 2 từ tiếng Hy Lạp: angio, nghĩa là “mạch máu” và genesis, nghĩa là “khởi đầu”. Thông thường, đây là một quá trình lành mạnh. Ví dụ, các mạch máu mới giúp cơ thể chữa lành vết thương và phục hồi các mô bị tổn thương. Nhưng ở một người bị ung thư, quá trình tương tự này tạo ra các mạch máu mới, rất nhỏ cung cấp nguồn máu riêng cho khối u và cho phép khối u phát triển.
Thuốc chống hình thành mạch là loại liệu pháp nhắm mục tiêu sử dụng thuốc hoặc các chất khác để ngăn chặn khối u tạo ra các mạch máu mới mà chúng cần để tiếp tục phát triển. Khái niệm này lần đầu tiên được Judah Folkman đề xuất vào đầu những năm 1970, nhưng mãi đến năm 2004, chất ức chế hình thành mạch đầu tiên, bevacizumab (Avastin), mới được chấp thuận. Hiện đang được sử dụng để điều trị ung thư đại tràng , thận và phổi tiến triển , bevacizumab cũng đang được nghiên cứu để điều trị nhiều loại ung thư khác. Và nhiều loại thuốc mới ngăn chặn hình thành mạch đã có sẵn kể từ năm 2004.
Thuốc gây apoptosis
Apoptosis là một quá trình tự nhiên mà qua đó các tế bào có DNA bị hư hỏng quá mức không thể sửa chữa được – chẳng hạn như tế bào ung thư – có thể bị buộc phải chết. Nhiều phương pháp điều trị chống ung thư (bao gồm xạ trị và hóa trị) gây ra những thay đổi tế bào cuối cùng dẫn đến apoptosis. Nhưng các loại thuốc nhắm mục tiêu trong nhóm này thì khác, vì chúng nhắm mục tiêu cụ thể vào các chất tế bào kiểm soát sự sống còn và cái chết của tế bào.
Tương lai của liệu pháp nhắm mục tiêu
Khi hiểu biết nhiều hơn về sinh học phân tử của ung thư, các nhà nghiên cứu sẽ có nhiều mục tiêu hơn cho các loại thuốc mới của họ. Cùng với nhiều kháng thể đơn dòng và chất ức chế đường dẫn tín hiệu nhỏ hơn, các nhà nghiên cứu đang phát triển các lớp phân tử mới như oligodeoxynucleotide antisense và RNA can thiệp nhỏ (siRNA). Nghiên cứu đang được thực hiện để phát triển các loại thuốc nhắm mục tiêu cũng nhắm vào các protein được tạo ra bởi các đột biến gen cụ thể trong tế bào ung thư.
Các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm những đột biến gen khiến một số bệnh nhân phản ứng tốt hơn với một số loại thuốc nhất định.
Xem thêm